bất chính
Các từ đồng nghĩa:
- bất hợp pháp
- vô đạo đức
- không chính đáng
- bất công
- tội lỗi
- không trung thực
- không theo đạo
- ác
- phi lý
- không công bằng
- đáng trách
- thất đức
- trái lẽ
- bẻ cong
- vô tri
- không ngoan
- không tôn trọng
- không liêm chính
- không minh bạch
- không ngay thẳng