Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trái
trái
Các từ đồng nghĩa:
trai
phía trái
bên trái
tay trái
phái tả
cánh tả
về phía tả
ở bên trái
trái cây
trái lựu đạn
trái núi
trái tim
trái đất
trái ngược
trái chiều
trái phép
trái ý
trái khoáy
trái mùa
trái luật
Chia sẻ bài viết: