trái cây
Các từ đồng nghĩa:
- hoa quả
- quả
- rau quả
- trai
- thực phẩm
- đồ ăn
- kẹo trái cây
- trái cây tươi
- trái cây khô
- trái cây nhiệt đới
- trái cây mùa hè
- trái cây mùa đông
- trái cây ngọt
- trái cây chua
- trái cây có múi
- trái cây ăn liền
- trái cây chế biến
- trái cây tự nhiên
- trái cây sạch
- trái cây hữu cơ