Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tông đường
tông đường
Các từ đồng nghĩa:
dòng họ
họ tộc
tộc họ
hớ
tổng
tông môn
tông phái
hệ thống
chi phái
nhà thờ họ
tổ tiên
tổ tông
huyết thống
dòng dõi
thế hệ
họ hàng
gia tộc
tộc
tộc trưởng
tổ chức
Chia sẻ bài viết: