tồn kho
Các từ đồng nghĩa:
- kho dự trữ
- dự trù
- tích trữ
- tổn đọng
- hàng tồn
- hàng hóa tồn kho
- hàng dự trữ
- hàng tích trữ
- tích lũy
- còn lại
- hàng còn lại
- hàng chưa sử dụng
- hàng chưa tiêu thụ
- hàng chưa bán
- tồn tại
- kho hàng
- khó chữa
- kho lưu trữ
- hàng lưu kho
- hàng lưu trữ