tổn đọng - từ đồng nghĩa, tổn đọng - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- tổn đọng
- tồn giữ
- còn lại
- còn tồn
- hàng tồn
- hàng tồn kho
- tồn kho
- đọng lại
- chưa giải quyết
- chưa bán
- còn sót
- còn giữ lại
- tích trữ
- dồn lại
- tích lũy
- kho hàng
- tồn tại
- còn thừa
- còn lại chưa xử lý
- còn lại chưa tiêu thụ