Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
gia trưởng
gia trưởng
Các từ đồng nghĩa:
người đứng đầu
thủ trưởng
chỉ huy
người chỉ huy
đậu
lãnh đạo
tiền phong
đầu óc
thủ cấp
đi đầu
dẫn đầu
chủ
chủ nhiệm
đứng đầu
hàng đầu
vị trí đứng đầu
quan trọng nhất
chính
làm đau
hiệu trưởng
thành hôn
Chia sẻ bài viết: