trưởng lão
Các từ đồng nghĩa:
- bậc huynh trưởng
- tiên sinh
- bố láo
- phụ lão
- người cao tuổi
- kể cả
- người nhiều tuổi hơn
- Senior
- cha chú
- người có uy tín
- người lớn tuổi
- người có kinh nghiệm
- người cao niên
- người đáng kính
- người thầy
- người dẫn dắt
- người trưởng bối
- người có địa vị
- người có ảnh hưởng
- người tôn kính
- người có vai vế