Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tộc biểu
tộc biểu - từ đồng nghĩa, tộc biểu - synonym
Các từ đồng nghĩa:
biểu hiện dân tộc
văn hóa
truyền thống
phong tục
dân gian
hớ
tộc
tộc người
đại diện
người đại diện
hương hội
cộng đồng
di sản
gốc rễ
tín ngưỡng
nghi lễ
tập quán
người thay mặt
đặc trưng văn hóa
tổ tiên
Chia sẻ bài viết: