Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tọa lạc
tọa lạc
Các từ đồng nghĩa:
tọa lạc
nằm
được đặt
đạt
được chỉ định
định vị
định cư
có chỗ ở
chiếm đóng
ở
cư trú
đứng
bị chiếm
được bố trí
được sắp xếp
được thiết lập
được xây dựng
được lắp đặt
được phân bổ
được tọa lạc
Chia sẻ bài viết: