Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tíu tít
tíu tít
Các từ đồng nghĩa:
ríu rít
ồn ào
hối hả
bận rộn
nhộn nhịp
tấp nập
sôi nổi
vui vẻ
hăng hái
hăng say
tích cực
khẩn trương
vội vã
gấp gáp
xôn xao
hò hẹn
giao lưu
chào hỏi
cười nói
đông đúc
Chia sẻ bài viết: