Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bận rộn
bận rộn
Các từ đồng nghĩa:
bán
bận bịu
bận rộn
bề bộn
nhộn nhịp
hối hả
vội vã
khẩn trương
gấp gáp
đông đúc
sôi nổi
tấp nập
xô bồ
hối hả
mải mê
chạy đôn chạy đáo
làm việc không ngơi tay
căng thẳng
nhiều việc
đầy ắp công việc
Chia sẻ bài viết: