ríu rít
Các từ đồng nghĩa:
- tiếng nói líu ríu
- kêu
- hót líu lo
- hốt
- tiếng hót líu lo
- nói líu ríu
- chíu chít
- tiếng chim hót
- tiếng chim kêu
- tiếng nói líu lo
- cười đùa líu ríu
- tiếng trẻ con
- tiếng nói vui vẻ
- tiếng cười ríu rít
- tiếng nói rộn ràng
- tiếng chim ríu
- tiếng ríu rít
- tiếng nói ồn ào
- tiếng hót ríu rít
- tiếng kêu ríu rít