Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
típ
típ
Các từ đồng nghĩa:
hạng người
loài người
kiểu người
mẫu người
dáng người
tầng lớp
nhổm người
đối tượng
thế hệ
phân khúc
giai cấp
đặc điểm
típ người
típ cách
típ tính
típ thái
típ mẫu
típ dạng
típ hạng
típ nhóm
Chia sẻ bài viết: