Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tỉnh tươm
tỉnh tươm
Các từ đồng nghĩa:
gọn gàng
tươm tất
ngăn nắp
sạch sẽ
chỉnh tề
đúng đắn
có trật tự
sáng sủa
đẹp đẽ
khéo léo
thanh lịch
mạch lạc
điềm đạm
khóa học
tinh tế
đúng mực
thanh thoát
điểm tĩnh
trang nhã
thanh nhã
Chia sẻ bài viết: