Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tỉnh mộng
tỉnh mộng
Các từ đồng nghĩa:
thức tỉnh
nhận ra
hiểu ra
tỉnh ngộ
tỉnh táo
thấu hiểu
nhìn nhận
khai sáng
giác ngộ
đánh thức
bừng tỉnh
nhận thức
tỉnh dậy
khám phá
phát hiện
giải thoát
giải mộng
bỏ mộng
từ bỏ ảo tưởng
không còn mơ mộng
Chia sẻ bài viết: