tán xạ - từ đồng nghĩa, tán xạ - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- phân tán
- hất ra
- phát tán
- phát ra
- tỏa ra
- lan toả
- rải rác
- bị phân tán
- bị hắt ra
- bị phát tán
- bị tỏa ra
- bị lan tỏa
- bị rải rác
- phân bổ
- truyền ra
- truyền đi
- phát tán ánh sáng
- tán xạ ánh sáng
- tán xạ hạt
- tán xạ điện từ