Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tán xạ
tán xạ
Các từ đồng nghĩa:
phân tán
hất ra
phát tán
phát ra
tỏa ra
lan toả
rải rác
bị phân tán
bị hắt ra
bị phát tán
bị tỏa ra
bị lan tỏa
bị rải rác
phân bổ
truyền ra
truyền đi
phát tán ánh sáng
tán xạ ánh sáng
tán xạ hạt
tán xạ điện từ
Chia sẻ bài viết: