tiếng lóng
Các từ đồng nghĩa:
- tiếng lóng
- từ lóng
- nỗi lòng
- án ngữ
- tiếng địa phương
- ngôn ngữ riêng
- ngôn ngữ bí mật
- tiếng lén
- tiếng lén lút
- tiếng lén lút
- tiếng nhóm
- tiếng lóng nhóm
- tiếng lóng xã hội
- tiếng lóng nghề
- tiếng lóng giới trẻ
- tiếng lóng giới cầm đồ
- tiếng lóng giới nghệ sĩ
- tiếng lóng giới hacker
- tiếng lóng giới game
- tiếng lóng giới street