Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
án ngữ
án ngữ
Các từ đồng nghĩa:
chăn
bế tắc
cản trở
ngăn chặn
đóng chặn
rào chắn
bức tường
đề phòng
phòng ngừa
trở ngại
khó khăn
điểm chốt
điểm kiểm soát
điểm án ngữ
điểm dừng
đường tắt
lối đi
lồi ra
khu vực
địa điểm
Chia sẻ bài viết: