Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tiến sĩ
tiến sĩ
Các từ đồng nghĩa:
tiến sĩ
nhà học giả
giáo sư
nhà khoa học
chuyên gia
nhà thông thái
tiến sĩ khoa học
tiến sĩ văn học
tiến sĩ xã hội học
tiến sĩ công nghệ
tiến sĩ y học
tiến sĩ giáo dục
tiến sĩ kinh tế
tiến sĩ luật
tiến sĩ tâm lý
nhà nghiên cứu
nhà giáo
nhà lý luận
nhà triết học
nhà phân tích
Chia sẻ bài viết: