nhà khoa học
Các từ đồng nghĩa:
- nhà nghiên cứu
- nhà bác học
- học giả
- chuyên gia nghiên cứu
- chuyên gia
- nhà phân tích
- nhà vật lý
- nhà hóa học
- nhà sinh học
- nhà toán học
- nhà xã hội học
- nhà tâm lý học
- nhà khoa học tự nhiên
- nhà khoa học xã hội
- nhà khoa học công nghệ
- nhà nghiên cứu khoa học
- nhà nghiên cứu độc lập
- nhà nghiên cứu ứng dụng
- nhà nghiên cứu lý thuyết
- con người của khoa học