Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tiến quân
tiến quân
Các từ đồng nghĩa:
hành quân
tiến lên
đưa đi
diễu hành
cuộc hành quân
cuộc diễu hành
khúc quân hành
tuần hành
tuần tra
sải bước
hành trình
di chuyển
cuộc rước
nhạc diễu hành
bước đều
tiền đồ
tiến hành
hành khúc
cuộc tuần hành
sự tiến triển
Chia sẻ bài viết: