diễu hành
Các từ đồng nghĩa:
- diễu võ
- diễu hành quân
- diễu hành biểu diễn
- diễu hành lễ hội
- diễu hành quân sự
- diễu hành văn hóa
- diễu hành thể thao
- diễu hành nghệ thuật
- diễu hành đường phố
- diễu hành kỷ niệm
- diễu hành đoàn
- diễu hành tập thể
- diễu hành cộng đồng
- diễu hành phong trào
- diễu hành biểu tình
- diễu hành chào mừng
- diễu hành rước đuốc
- diễu hành xe hoa
- diễu hành xe cổ
- diễu hành lễ