Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tích cóp
tích cóp
Các từ đồng nghĩa:
góp nhặt
tiết kiệm
dành dụm
tích trữ
thu gom
sưu tầm
tích lũy
gom góp
tích tụ
cất giữ
để dành
tích cóp từng đồng
góp phần
tích góp
thu thập
lưu trữ
chất chiu
kiếm tiền
đầu tư
tích cực
Chia sẻ bài viết: