Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
góp nhặt
góp nhặt
Các từ đồng nghĩa:
gộp
gồm
thu lượm
thu thập
sưu tầm
sưu tập
tích lũy
tập hợp
tập trung
dồn lại
góp nhặt
quân tử
từ
tụ họp
ghép
kéo nhau lại
đọng lại
tích trữ
triệu tập
thu gom
tham gia
Chia sẻ bài viết: