suy bì
Các từ đồng nghĩa:
- suy bì
- suy nhược
- suy yếu
- suy thoái
- suy giảm
- suy sụp
- suy giảm tinh thần
- suy giảm năng lực
- suy giảm sức khỏe
- suy giảm hiệu suất
- suy giảm giá trị
- suy giảm niềm tin
- suy giảm hy vọng
- suy giảm động lực
- suy giảm cảm xúc
- suy giảm tâm lý
- suy giảm chất lượng
- suy giảm sự hài lòng
- suy giảm sự phát triển