Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thuyên giảm
thuyên giảm
Các từ đồng nghĩa:
hồi phục
đỏ
bốt
giảm nhẹ
được điều trị
điều dưỡng
nghỉ dưỡng sức
không hoạt động
giẫm
thuyên chuyển
tạm ổn
ổn định
khôi phục
giảm bớt
hạ nhiệt
giảm thiểu
lắng dịu
giảm đau
thuyên giảm triệu chứng
giảm nhẹ triệu chứng
Chia sẻ bài viết: