đi làm
Các từ đồng nghĩa:
- đi làm
- đi làm việc
- đi công tác
- đi làm ăn
- đi làm việc
- đi đến nơi làm việc
- đi đến công ty
- đi đến văn phòng
- đi làm thuê
- đi làm xa
- đi làm thêm
- đi làm sớm
- đi làm muộn
- đi làm việc nhóm
- đi làm theo ca
- đi làm theo lịch
- đi làm theo hợp đồng
- đi làm theo yêu cầu
- đi làm theo chỉ thị
- đi làm theo nhiệm vụ
- đi làm theo dự án