thủy điện
Các từ đồng nghĩa:
- thủy điện
- thủy lực
- điên
- nhà máy thủy điện
- công trình thủy điện
- năng lượng thủy điện
- đập thủy điện
- turbine thủy điện
- hồ chứa nước
- nuộc
- tài nguyên nước
- khai thác nước
- điện năng
- năng lượng tái tạo
- hệ thống thủy điện
- công nghệ thủy điện
- điện từ nước
- sản xuất điện
- năng lượng xanh
- năng lượng sạch