thủy lực
Các từ đồng nghĩa:
- thủy lực học
- cơ học chất lỏng
- thủy cơ
- khí nén
- công trình nước
- chạy bằng sức nước
- thoát nước
- hệ thống thủy lực
- máy thủy lực
- bơm thủy lực
- cơ chế thủy lực
- động cơ thủy lực
- tinh lực
- dòng chảy
- áp suất thủy lực
- thủy động lực
- kỹ thuật thủy lực
- thủy lực công nghiệp
- thủy lực nông nghiệp
- thủy lực xây dựng