điện năng
Các từ đồng nghĩa:
- năng lượng điện
- điên
- điện lực
- điện năng lượng
- năng lượng
- dòng điện
- điện áp
- điện từ
- điện sinh hoạt
- điện công nghiệp
- điện năng tiêu thụ
- điện năng tái tạo
- điện năng mặt trời
- điện năng gió
- điện năng hạt nhân
- điện năng sinh học
- điện năng hóa học
- điện năng thủy điện
- năng lượng tái tạo
- năng lượng sinh hoạt