Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thượng tầng kiến trúc
thượng tầng kiến trúc
Các từ đồng nghĩa:
kiến trúc thượng tầng
cấu trúc thượng tầng
phần ở trên
tầng ở trên
mái nhà
vỏ bọc
khùng
dinh thự
nhả
sân đỗ
hòn đảo
tầng trên
bề mặt
cảnh quan
bố cục
hệ thống
kết cấu
kiến trúc
phần mái
phần trên
Chia sẻ bài viết: