Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thượng phong
thượng phong
Các từ đồng nghĩa:
ưu thế
thế mạnh
chiếm ưu thế
thế thượng phong
áp đảo
vượt trội
lợi thế
thắng thế
điểm mạnh
thế lực
thế cao
thế chủ
thế đứng
thế lực mạnh
thế mạnh áp đảo
thế chiếm ưu
thế thượng
thế cao hơn
thế mạnh hơn
thế thắng
Chia sẻ bài viết: