ưu thế
Các từ đồng nghĩa:
- thế mạnh
- lợi thế
- ưu điểm
- sự vượt trội
- sự chiếm ưu thế
- sự ưu việt
- sự nổi bật
- sự khác biệt
- sự ưu thế
- sự ưu tiên
- sự vượt bậc
- sự ưu ái
- sự ưu đãi
- sự thượng phong
- sự dẫn đầu
- sự thắng thế
- sự chiếm lĩnh
- sự nổi trội
- sự ưu thế quân sự
- sự ưu thế cạnh tranh