Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thương nghiệp
thương nghiệp
Các từ đồng nghĩa:
thương mại
buôn bán
kinh doanh
bạn hàng
bàn lễ
bán buôn
thị trường
kinh tế
giao dịch
mua bán
lưu thông hàng hóa
doanh thu
doanh nghiệp
tạo ra lợi nhuận
hàng hóa
dịch vụ
tiếp thị
phân phối
đầu tư
chờ
Chia sẻ bài viết: