kinh tế
Các từ đồng nghĩa:
- nền kinh tế
- hệ thống kinh tế
- tổ chức kinh tế
- kinh doanh
- thương mại
- tài chính
- kinh tế quốc dân
- kinh tế học
- kinh tế vi mô
- kinh tế vi mô
- kinh tế thị trường
- kinh tế kế hoạch
- kinh tế phát triển
- kinh tế tư bản
- kinh tế xã hội
- kinh tế nông nghiệp
- kinh tế công nghiệp
- kinh tế dịch vụ
- kinh tế toàn cầu
- kinh tế xanh
- kinh tế số