Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thượng nghị sĩ
thượng nghị sĩ
Các từ đồng nghĩa:
thượng nghị sĩ
nghị sĩ
thượng viện
dân biểu
chính khách
chính trị gia
nhà lập pháp
đại biểu
người đại diện
người làm luật
người tham gia chính trị
quan chức
cán bộ
người lãnh đạo
người quyết định
người điều hành
người quản lý
người đứng đầu
người đại diện cho nhân dân
người tham gia thảo luận chính trị
Chia sẻ bài viết: