thuốc tê - từ đồng nghĩa, thuốc tê - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- gây tê
- thuốc tê
- gây tê cục bộ
- thuốc mê
- thuốc gây mê
- gây mê
- giảm đau
- thuốc giảm đau
- thuốc an thần
- thuốc giảm đau thần kinh
- thuốc giảm đau không steroid
- thuốc giảm đau opioid
- thuốc giảm đau tại chỗ
- thuốc gây tê tại chỗ
- thuốc tê tại chỗ
- thuốc tê toàn thân
- thuốc tê cục bộ
- thuốc tê tủy sống
- thuốc tê ngoài màng cứng
- thuốc tê tĩnh mạch