gây tê - từ đồng nghĩa, gây tê - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- gây tê
- gây mê
- tệ
- tê liệt
- khử cảm giác
- đánh tê
- gây tê cục bộ
- gây tê toàn thân
- gây tê tại chỗ
- gây tê tủy sống
- gây tê ngoài màng cứng
- gây tê thần kinh
- gây tê tủy
- gây tê tạm thời
- gây tê kéo dài
- gây tê bằng thuốc
- gây tê bằng phương pháp
- gây tê bằng kỹ thuật
- gây tê bằng điện
- gây tê bằng châm cứu