gây mê - từ đồng nghĩa, gây mê - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- gây tê
- gây ngủ
- gây ảo giác
- gây hôn mê
- gây tê liệt
- gây cảm giác
- gây khó chịu
- gây rối
- gây sự
- gây chuyện
- gây tranh cãi
- gây xung đột
- gây bối rối
- gây hoang mang
- gây lo lắng
- gây phiền phức
- gây bất an
- gây tổn thương
- gây áp lực
- gây căng thẳng