thuốc mỡ - từ đồng nghĩa, thuốc mỡ - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- thuốc mỡ
- kêm
- dầu dưỡng
- cao
- xoa
- bán
- bom mát
- thuốc bôi
- thuốc thoa
- kem dưỡng
- kem trị
- dầu xoa
- thuốc trị
- thuốc bôi ngoài
- thuốc mỡ trị
- kem làm dịu
- kem làm mềm
- dầu thoa
- thuốc bôi da
- kem chống viêm
- kem làm lành