Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thuốc men
thuốc men - từ đồng nghĩa, thuốc men - synonym
Các từ đồng nghĩa:
dược phẩm
dược liệu
thuốc chữa bệnh
thuốc giải độc
thuốc chống độc
thuốc dưỡng
thuốc gây mê
liều thuốc
phương thuốc
viên thuốc
thuốc mỡ
thuốc muối
thuốc tiêm
thuốc xịt
thuốc viên
thuốc bột
thuốc nước
thuốc bổ
thuốc kháng sinh
thuốc an thần
Chia sẻ bài viết: