thuốc tiêm
Các từ đồng nghĩa:
- vaccine
- thuốc tiêm phòng
- thuốc tiêm truyền
- thuốc tiêm tĩnh mạch
- thuốc tiêm bắp
- thuốc tiêm dưới da
- thuốc tiêm kháng sinh
- thuốc tiêm hormone
- thuốc tiêm giảm đau
- thuốc tiêm kháng viêm
- thuốc tiêm dinh dưỡng
- thuốc tiêm kháng virus
- thuốc tiêm điều trị
- thuốc tiêm kháng nấm
- thuốc tiêm chống dị ứng
- thuốc tiêm tiểu đường
- thuốc tiêm sinh học
- thuốc tiêm kháng thể