dược phẩm
Các từ đồng nghĩa:
- thước
- thuốc men
- sản phẩm y tế
- dược liệu
- dược phẩm chức năng
- thuốc chữa bệnh
- thuốc phòng bệnh
- dược phẩm điều trị
- dược phẩm sinh học
- dược phẩm tổng hợp
- dược phẩm tự nhiên
- dược phẩm hóa học
- dược phẩm truyền thống
- dược phẩm hiện đại
- dược phẩm đặc trị
- dược phẩm hỗ trợ
- dược phẩm bổ sung
- dược phẩm kháng sinh
- dược phẩm tiêm
- dược phẩm uống