Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thực quản
thực quản
Các từ đồng nghĩa:
thực quản
ống dẫn thức ăn
thực quản thực phẩm
ống thực quản
dạ dày
hệ tiêu hóa
miếng
yết hầu
khí quản
thực phẩm
thức ăn
thức uống
hòng
thực quản dưới
thực quản trên
thực quản giữa
thực quản thực vật
thực quản động vật
thực quản người
thực quản ống
Chia sẻ bài viết: