Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thua kiện
thua kiện
Các từ đồng nghĩa:
thất bại
thùa
thua lỗ
thua cuộc
thua kiện
không thẳng
bị thua
bị thua kiện
thua tranh chấp
thua trong vụ kiện
không đạt
không thành công
bất lợi
thua thiệt
thua kém
thua lỗ trong pháp lý
thua trong tranh chấp
không giành chiến thắng
không thắng kiện
Chia sẻ bài viết: