Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bất lợi
bất lợi
Các từ đồng nghĩa:
không thuận lợi
sự bất lợi
thế bất lợi
cản trở
nhược điểm
khuyết điểm
khiếm khuyết
trở ngại
bất cập
khó khăn
thiệt thòi
mất mát
bất lợi về thời tiết
bất lợi về địa lý
bất lợi về tài chính
bất lợi về sức khỏe
bất lợi trong công việc
bất lợi trong học tập
bất lợi trong giao tiếp
bất lợi trong quan hệ
Chia sẻ bài viết: