Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thứ yếu
thứ yếu
Các từ đồng nghĩa:
không quan trọng
kém hơn
không đáng kể
thủ cấp
phũ
phụ thuộc
thứ nhì
tầm thường
bổ sung
phụ trợ
thứ yếu
thứ tự
thứ bậc
thứ hai
thu ba
thứ yếu hơn
kém giá trị
kém quan trọng
kém nổi bật
kém ưu tiên
kém chính
Chia sẻ bài viết: