Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thu phục
thu phục
Các từ đồng nghĩa:
khuất phục
chinh phục
trấn áp
chinh phục nhân tâm
thu hút
lôi cuốn
đưa vào quỹ đạo
thuyết phục
kiềm chế
chế ngự
đè bẹp
cảm hoá
hấp dẫn
đánh bại
thống trị
khống chế
tán thành
đồng tình
dẫn dắt
hướng dẫn
Chia sẻ bài viết: