Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nghẻo túng
nghẻo túng
Các từ đồng nghĩa:
nghèo
túng thiếu
khốn khổ
khó khăn
bần cùng
cùng quần
thiếu thốn
nghèo nàn
khốn nạn
bất hạnh
khó khăn tài chính
nghèo khổ
túng quần
cảnh nghèo
cảnh túng thiếu
khó khăn kinh tế
nghèo xác xơ
nghèo rớt mồng tơi
cảnh bần cùng
cảnh khốn khó
Chia sẻ bài viết: